(028) 5408 7100
(028) 5408 7095
phanphoimaylanh@gmail.com

Máy lạnh nội địa nhật Daikin AN564ACP-W sx 2024 FULL CHỨC NĂNG , hàng trưng bày chưa sử dụng

22.000.000đ
Bảo hành: 12 tháng
Hết hàng

TƯ VẤN HỖ TRỢ NHANH

Ms Trinh ( 0902 633 302) Ms Quỳnh (0909 764 006) 

Ms Yến (0903 830 117) Ms Vân (0908 600 750) 

Ms Trang  (0902 633 350)  Ms. Bình (0784 272727) 

Thông tin sản phẩm

Máy lạnh nội địa nhật Daikin AN564ACP-W sx 2024 , hàng trưng bày chưa sử dụng 

Dòng máy lạnh cao cấp của hãng, full  tính năng hiện đại như : 

-Công nghệ Inverter siêu tiết kiệm điện 50% so với máy thường 

-Thiết kế nhỏ gọn – lắp đặt linh hoạt

Kích thước: cao 250 mm x sâu 265 mm, phần trên được cắt chéo "NANAME CUT" giúp hút gió hiệu quả hơn.

Đạt Giải thưởng Thiết kế Tốt (Good Design Award) – phù hợp với các vị trí lắp hẹp như sát trần, trên khung cửa sổ…

- Tính năng "Tuần tra nhiệt độ" – an toàn cho trẻ em & người già

Khi nhiệt độ trong phòng quá cao/thấp, cảm biến sẽ tự phát hiện và máy sẽ tự động khởi động làm lạnh/sưởi.

- Tự động vệ sinh lưới lọc

Sau khi máy tắt, lưới lọc sẽ được chải bụi tự động và gom vào hộp chứa bụi – giúp hạn chế tắc nghẽn và giữ luồng gió sạch.

- Làm sạch dàn lạnh bằng nước + sấy khô bằng nhiệt 

Dàn trao đổi nhiệt được rửa bằng nước, sau đó sấy khô bằng công nghệ Streamer độc quyền của Daikin, kết hợp thổi gió và gia nhiệt để giữ bên trong luôn sạch sẽ.

-Bảng mạch dàn nóng được phủ lớp chống ăn mòn 2 mặt – bền với mưa, tuyết, khí hậu khắc nghiệt.

-Sử dụng máy nén swing độc quyền: bền, ít rung, ít ồn.

 

Thông số kỹ thuật chính]

Sử dụng gas R32 

nguồn điện Một pha 200V

Công suất điện (công suất máy cắt) 20A

Kích thước ống 2 phút 3 phút

Chênh lệch chiều cao tối đa 10 phút

Chiều dài đường ống tối đa 15 phút

Số lượng lõi kết nối 3

Chiều rộng (đơn vị trong nhà) 798mm

Độ sâu (đơn vị trong nhà) 265mm

Chiều cao (đơn vị trong nhà) 250mm

Chiều rộng (đơn vị ngoài trời) 795mm *+78mm

Chiều cao (đơn vị ngoài trời) 610mm

Độ sâu (đơn vị ngoài trời) 300mm *+42mm

Trọng lượng (dàn lạnh) 10,5kg

Trọng lượng (đơn vị ngoài trời) 39kg

Tự động vệ sinh bộ lọc Có (hộp đựng bụi)

Chức năng lọc không khí Đúng

Kiểm soát luồng không khí Đúng

Công suất làm mát (định mức) 5,6KW

Phạm vi công suất làm mát (tối thiểu) 0,7KW

Phạm vi công suất làm mát (tối đa) 5,7KW

Tiêu thụ điện năng (chế độ làm mát, định mức) 2070W

Phạm vi tiêu thụ điện năng (tối thiểu khi làm mát) 120W

Phạm vi tiêu thụ điện năng (tối đa khi làm mát) 2080W

Công suất sưởi ấm (được đánh giá) 6,7KW

Phạm vi công suất sưởi ấm (tối thiểu) 0,6KW

Phạm vi công suất sưởi ấm (tối đa) 9.0KW

Khả năng gia nhiệt ở nhiệt độ thấp (nhiệt độ bên ngoài 2℃) 6,5KW

Tiêu thụ điện năng (sưởi ấm, định mức) 1850W

Phạm vi tiêu thụ điện năng (tối thiểu khi sưởi ấm) 115W

Phạm vi tiêu thụ điện năng (tối đa khi sưởi ấm) 3280W

Tiếng ồn khi vận hành (dàn lạnh, làm mát) 66db

Tiếng ồn khi vận hành (bộ phận ngoài trời, làm mát) 63db

Tiếng ồn khi vận hành (dàn lạnh, sưởi ấm) 65db

Tiếng ồn khi vận hành (bộ phận ngoài trời, hệ thống sưởi) 65db

Tiêu thụ điện năng trong thời gian làm mát 636kWh

Tiêu thụ điện năng trong thời gian gia nhiệt 1482kWh

Tiêu thụ điện năng theo chu kỳ 2118kWh/năm

Hóa đơn tiền điện hàng năm ước tính

*Mức tiêu thụ điện trong giai đoạn này dựa trên JIS C 9612:2013. Giá điện tham khảo: 31 yên/kWh (đã bao gồm thuế) Khoảng 65.700 yên

APF (Hiệu suất tiêu thụ năng lượng hàng năm) 5.0