Máy lạnh nội địa nhật Daikin AN564ACP-W sx 2024 FULL CHỨC NĂNG , hàng trưng bày chưa sử dụng
Máy lạnh nội địa nhật Daikin AN564ACP-W sx 2024 , hàng trưng bày chưa sử dụng
Dòng máy lạnh cao cấp của hãng, full tính năng hiện đại như :
-Công nghệ Inverter siêu tiết kiệm điện 50% so với máy thường
-Thiết kế nhỏ gọn – lắp đặt linh hoạt
Kích thước: cao 250 mm x sâu 265 mm, phần trên được cắt chéo "NANAME CUT" giúp hút gió hiệu quả hơn.
Đạt Giải thưởng Thiết kế Tốt (Good Design Award) – phù hợp với các vị trí lắp hẹp như sát trần, trên khung cửa sổ…
- Tính năng "Tuần tra nhiệt độ" – an toàn cho trẻ em & người già
Khi nhiệt độ trong phòng quá cao/thấp, cảm biến sẽ tự phát hiện và máy sẽ tự động khởi động làm lạnh/sưởi.
- Tự động vệ sinh lưới lọc
Sau khi máy tắt, lưới lọc sẽ được chải bụi tự động và gom vào hộp chứa bụi – giúp hạn chế tắc nghẽn và giữ luồng gió sạch.
- Làm sạch dàn lạnh bằng nước + sấy khô bằng nhiệt
Dàn trao đổi nhiệt được rửa bằng nước, sau đó sấy khô bằng công nghệ Streamer độc quyền của Daikin, kết hợp thổi gió và gia nhiệt để giữ bên trong luôn sạch sẽ.
-Bảng mạch dàn nóng được phủ lớp chống ăn mòn 2 mặt – bền với mưa, tuyết, khí hậu khắc nghiệt.
-Sử dụng máy nén swing độc quyền: bền, ít rung, ít ồn.
Thông số kỹ thuật chính]
Sử dụng gas R32
nguồn điện Một pha 200V
Công suất điện (công suất máy cắt) 20A
Kích thước ống 2 phút 3 phút
Chênh lệch chiều cao tối đa 10 phút
Chiều dài đường ống tối đa 15 phút
Số lượng lõi kết nối 3
Chiều rộng (đơn vị trong nhà) 798mm
Độ sâu (đơn vị trong nhà) 265mm
Chiều cao (đơn vị trong nhà) 250mm
Chiều rộng (đơn vị ngoài trời) 795mm *+78mm
Chiều cao (đơn vị ngoài trời) 610mm
Độ sâu (đơn vị ngoài trời) 300mm *+42mm
Trọng lượng (dàn lạnh) 10,5kg
Trọng lượng (đơn vị ngoài trời) 39kg
Tự động vệ sinh bộ lọc Có (hộp đựng bụi)
Chức năng lọc không khí Đúng
Kiểm soát luồng không khí Đúng
Công suất làm mát (định mức) 5,6KW
Phạm vi công suất làm mát (tối thiểu) 0,7KW
Phạm vi công suất làm mát (tối đa) 5,7KW
Tiêu thụ điện năng (chế độ làm mát, định mức) 2070W
Phạm vi tiêu thụ điện năng (tối thiểu khi làm mát) 120W
Phạm vi tiêu thụ điện năng (tối đa khi làm mát) 2080W
Công suất sưởi ấm (được đánh giá) 6,7KW
Phạm vi công suất sưởi ấm (tối thiểu) 0,6KW
Phạm vi công suất sưởi ấm (tối đa) 9.0KW
Khả năng gia nhiệt ở nhiệt độ thấp (nhiệt độ bên ngoài 2℃) 6,5KW
Tiêu thụ điện năng (sưởi ấm, định mức) 1850W
Phạm vi tiêu thụ điện năng (tối thiểu khi sưởi ấm) 115W
Phạm vi tiêu thụ điện năng (tối đa khi sưởi ấm) 3280W
Tiếng ồn khi vận hành (dàn lạnh, làm mát) 66db
Tiếng ồn khi vận hành (bộ phận ngoài trời, làm mát) 63db
Tiếng ồn khi vận hành (dàn lạnh, sưởi ấm) 65db
Tiếng ồn khi vận hành (bộ phận ngoài trời, hệ thống sưởi) 65db
Tiêu thụ điện năng trong thời gian làm mát 636kWh
Tiêu thụ điện năng trong thời gian gia nhiệt 1482kWh
Tiêu thụ điện năng theo chu kỳ 2118kWh/năm
Hóa đơn tiền điện hàng năm ước tính
*Mức tiêu thụ điện trong giai đoạn này dựa trên JIS C 9612:2013. Giá điện tham khảo: 31 yên/kWh (đã bao gồm thuế) Khoảng 65.700 yên
APF (Hiệu suất tiêu thụ năng lượng hàng năm) 5.0