Máy lạnh tủ đứng REETECH 5HP
Thông tin sản phẩm
Máy trên đã qua sử dụng,hình thức còn đẹp
Miễn phí công lắp đặt ,bảo hành 1 năm
ông suất lạnh/sưởi danh định (Nominal cooling/ Heating capacity) |
Btu/h
|
48,000
|
Kw
|
14.1
|
|
Công suất điện Làm lạnh / Cooling (Power input) Sưởi / Heating |
W
|
5,100
|
Hiệu suất năng lượng Cooling(EER) Heating(COP) |
Btu/W.h
W/W |
9.4
|
-
|
||
Năng suất tách ẩm(Moisture removal) |
L/h
|
4.2
|
Lưu lượng gió (Air flow rate) |
m3/h
|
2,000
|
Nguồn điện(Power supply) |
V/Ph/Hz
|
380/3/50
|
Dòng điện hoạt động (Rated current) |
A
|
8.6/8.6 + 5.8
|
Loại máy nén (Compressor type) |
-
|
Scroll
|
Lượng gas R22 đã nạp (R22 charged) |
Gram
|
1,700
|
3,100
|
||
Ống ga lỏng (Liquid pipe) |
mm
|
12.7
|
Ống ga hơi (Gas pipe) |
mm
|
19.1
|
Ống nước xả (Drain pipe ) |
mm
|
17
|
Chiều dài ống tương đương max (Max. Equivalent length) |
m
|
30
|
Chiều cao ống max (Max.height difference) |
m
|
15
|
Độ ồn dàn lạnh (Indoor unit noise) |
dB(A)
|
48
|
Độ ồn dàn nóng (outdoor unit noise) |
dB(A)
|
55
|
Kích thướt dàn lạnh -R x C x S (Indoor dimensions)- WxHxD |
mm
|
540x1775x379
|
Kích thướt dàn nóng -R x C x S (outdoor dimensions)- WxHxD |
mm
|
990x960x361
|
Trọng lượng dàn lạnh (Net weight-Indoor unit) net |
kg
|
56
|
Trọng lượng dàn nóng (Net weight-Outdoor unit) net |
kg
|
90
|
Phạm vi hiệu quả (Application area) |
m2
|
68~82
|
Sản phẩm cùng danh mục